🔍
Search:
QUÁN NGỮ
🌟
QUÁN NGỮ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
오랫동안 습관적으로 자주 쓰이면서 특별한 의미로 굳어진 말.
1
QUÁN NGỮ, THÀNH NGỮ:
Cách nói cố định với ý nghĩa đặc biệt, được dùng quen trong thời gian lâu dài.
-
☆
Danh từ
-
1
습관적으로 늘 쓰는 것. 또는 오랫동안 써서 그러한 형태로 굳어진 것.
1
TÍNH QUÁN NGỮ, TÍNH THÀNH NGỮ:
Việc bị quen với một trạng thái nào đó do sử dụng thường xuyên theo thói quen trong suốt thời gian rất lâu.
-
☆
Định từ
-
1
습관적으로 늘 쓰는. 또는 오랫동안 써서 그러한 형태로 굳어진.
1
MANG TÍNH QUÁN DỤNG, MANG TÍNH QUÁN NGỮ:
Luôn dùng theo thói quen.Hoặc dùng lâu nên cố định thành hình thái như vậy.